1. Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 2009/2010 :
№
|
Team
|
Số trận
|
Thắng
|
Hòa
|
Thua
|
Hiệu số
|
Điểm số
1 |
FC Barcelona
| 38 |31| 6 | 1 | 98 - 24 | 99
2 |
Real Madrid
|38| 31 | 3 | 4 | 102 - 35 | 96
3 |Valencia |38| 21| 8 | 9 | 59 - 40 | 71
4 |Sevilla |38 | 19 | 6 | 13 | 65 - 49 | 63
5 |Mallorca |38| 18 | 8 | 12 | 59 44 | 62
6 |Getafe |38| 17 | 7 | 14 | 58 48 | 58
7 |Villarreal |38 | 16 | 8 | 14 | 58 57 | 56
8 |
Atletic Bilbao
|38 | 15 | 9 | 14 | 50 - 53 | 54
9 |Atlético Madrid |38 | 13| 8 | 17 | 57 - 61 | 47
10 |Deportivo | 38 | 13| 8 | 17 | 35- 49 | 47
11 |Espanyol |38| 11 | 11 |16 | 29 -46 | 44
12 |Osasuna |38| 11 | 10 | 17 | 37 - 46 | 43
13 |Almería |38 | 10 | 12| 16 | 43 - 55 | 42
14 |Zaragoza |38 | 10 | 11 | 17 | 46 - 64 | 41
15 |Sporting Gijon |38| 9| 13 | 16 | 36 - 51 | 40
16 |Racing Santander |38 | 9 | 12 | 17 | 42 - 59 | 39
17 |Málaga |38 | 7 | 16 | 15 | 42 - 48 | 37
18 | Real Valladolid |38 | 7 | 15 | 16 | 37 - 62 | 36
19 |Tenerife |38 | 9 | 9 | 20 | 40 - 74 | 36
20 |Xerez |38 | 8 | 10 | 20 | 38 - 66 | 34
-
FC Barcelona đã phá kỉ lục về điểm số trong một mùa giải (trong lịch sử La Liga & Thế giới) với 99 điểm.
-
Vua phá lưới (Pichichi):
Lionel Messi - 34 bàn.
-
Thủ môn xuất sắc nhất (Zamora):
Victor Valdes.
-
Các đội dự Champions League 2010/2011:
FC Barcelona,
Real Madrid, Valencia, Sevilla.
-
Các đội dự Europa League 2010/2011: Mallorca, Getafe, Atletico Madrid (Vô địch Europa League 2009/2010).
-
Ba đội xuống hạng: Valladolid, Tenerife, Xerez.
2. Đội hình tiêu biểu của năm (Do Goal.com bình chọn):
Đội hình 3-4-3:
Victor Valdes (Barcelona)
Dani Alves (Barcelona) - Pique (Barcelona) - Sergio Ramos (Real Madrid)
Jesus Navas (Sevilla) -
Xavi (Barcelona) - Ever Banega (Valencia) - Ronaldo (Real Madrid)
Messi (Barcelona) - Gonzalo Higuain (Real Madrid) - David Villa (Valencia)
3. Số liệu thống kê các vòng đấu:
Lượt đi:
Vòng đấu
|1|2|3|4|5|6|7|8|9|10|11|12|13|14|15|16|17|18|19|Tổng số
Số bàn thắng
|24|26|39|29|25|23|30|24|21|31|25|31|36|26|25|16|27|24|23|505
Chủ nhà thắng
|7|4|5|4|5|5|6|5|5|5|4|4|4|3|6|6|4|7|5|94
Khách thắng
|1|4|4|4|2|2|2|1|2|3|3|3|4|5|2|0|4|0|3|49
Số trận hòa
|2|2|1|2|3|3|2|4|3|2|3|3|2|2|2|4|2|3|2|47
Lượt về:
Vòng đấu
|20|21|22|23|24|25|26|27|28|29|30|31|32|33|34|35|36|37|38|Tổng số
Số bàn thắng
|22|24|24|37|29|26|22|34|21|29|28|24|29|20|27|29||||929
Chủ nhà thắng
|3|8| 5 |7|4|4|6|6|5|6|5|5|6|5|4|4||||175
Khách thắng
|5|0|2|2|4|1|1|3|1|2|2|3|3|0|4|4||||86
Số trận hòa
|2|2|3|1|2|5|3|1|4|2|3|2|1|5|2|2||||89
4. Danh sách Pichichi & Zamora:
Danh sách Pichichi:
STT
|
Cầu thủ
|
Câu lạc bộ
|
Số bàn thắng
|
Số trận
|
Thời gian thi đấu
1|
Lionel Messi
|
Barcelona
|34(1)|35|2841
2|Higuain|Real Madrid|27|32|2420
3|Ronaldo|Real madrid|26(4)|26|2477
4|David Villa|Valencia|21(2)|32|2676
5|
Ibrahimovich
|
Barcelona
|16(2)|29|2080
6|Forlan|Alt. Madrid|17(3)|32|2849
7|Soldado|Getafe|16(3)|26|2340
8|Fabiano|Sevilla|15(1)|22|1870
9|Llorente|Bilbao|14(4)|31|2410
Ghi chú:
- Trong ngoặc là số bàn thắng ghi được bằng Penalty.
-
Lionel Messi giành danh hiệu Pichichi với 34 bàn thắng.
Danh sách Zamora:
STT
|
Cầu thủ
|
Câu lạc bộ
|
Thủng lưới
|
Số trận
|
Tỉ lệ
1|
Victor Valdes
|
Barcelona
|24|38|0,63
2|Iker Casilas|Real Madrid|35|38|0,92
3|César|Valencia|31|33|0,94
4|Dudu Aouate|Mallorca|44|38|1,16
Chú ý:
- Thủ môn César (Valencia) chỉ thi đấu 33/38 trận đã đấu của Valencia. Moya bắt chính trong 5 trận còn lại, để thủng lưới 9 bàn.
-
Victor Valdes giành danh hiệu Zamora với 24 bàn thua/38 trận.
4. So sánh 5 giải đấu hàng đầu châu Âu:
STT
|
Giải đấu
|
Số trận
|
Số bàn thắng
|
Bàn thắng/trận
1|Bundesliga| 306 | 866 |2,83
2|Primier League| 380| 1053 |2,77
3|
La Liga
| 380 | 1031| 2,71
4|Serie A| 380 | 990 |2,61
5|League 1| 380| 916 |2,41
6. Tổng hợp các bàn thắng vòng 36, 37, 38 La Liga::
[ame="http://www.youtube.com/watch?v=tQS--OOGowo"]Các bàn thắng vòng 36 La Liga[/ame]
[ame="http://www.youtube.com/watch?v=kQMF2txYVEI"]Top 5 bàn thắng đẹp nhất vòng 37[/ame]
[ame="http://www.youtube.com/watch?v=s0YTP8upabQ"]Các bàn thắng vòng 38 La Liga[/ame]